Chế tác và nhập khẩu từ châu Âu.
- Đo đường kính (Diameter) hoặc chu vi (Outline) ngón tay đeo nhẫn.
- Tra trong bảng Ring Size để biết size phù hợp tùy theo khu vực và vùng lãnh thổ.
888.000 ₫
Chế tác và nhập khẩu từ châu Âu.
Hết hàng
Đường Kính (mm) | Chu Vi (mm) | US/Canada | UK/Australia | Japan | Switzerland |
14.0 | 44.2 | 3 | F | 4 | 4 |
14.4 | 45.5 | 3½ | G | 5½ | 6⅓ |
14.8 | 46.8 | 4 | H | 7 | 6½ |
15.2 | 48.0 | 4½ | H½ | 8 | 8 |
15.6 | 49.3 | 5 | I½ | 9 | 9½ |
16.0 | 50.6 | 5½ | J½ | 10½ | 10¾ |
16.5 | 51.9 | 6 | L | 12 | 12¾ |
16.9 | 53.1 | 6½ | M | 13 | 14 |
17.3 | 54.4 | 7 | N | 14 | 15¼ |
17.7 | 55.7 | 7½ | P | 15 | 16½ |
18.2 | 57.0 | 8 | Q | 16 | 17¾ |
18.6 | 58.3 | 8½ | Q½ | 17 | 18½ |
19.0 | 59.5 | 9 | R½ | 18 | 20 |
19.4 | 60.8 | 9½ | S½ | 19 | 21 |
19.8 | 62.1 | 10 | T½ | 20 | 21¾ |
20.2 | 63.4 | 10½ | U½ | 22 | 22¾ |
20.6 | 64.6 | 11 | V½ | 23 | 24 |
21.0 | 65.9 | 11½ | W½ | 24 | 25¾ |
21.4 | 67.2 | 12 | Y | 25 | 27½ |
21.8 | 68.5 | 12½ | Z | 26 | 28¾ |
22.2 | 69.7 | 13 | – | 27 | 29¼ |
Chế tác và nhập khẩu từ châu Âu.
Đọc thêm về Chính sách vận chuyển và thanh toán.
Chưa có tài khoản?
Tạo Tài Khoản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.