Chế tác và nhập khẩu từ châu Âu.
- Đo đường kính (Diameter) hoặc chu vi (Outline) ngón tay đeo nhẫn.
- Tra trong bảng Ring Size để biết size phù hợp tùy theo khu vực và vùng lãnh thổ.
1.450.000 ₫
Chế tác và nhập khẩu từ châu Âu.
Hết hàng
Đường Kính (mm) | Chu Vi (mm) | US/Canada | UK/Australia | Japan | Switzerland |
14.0 | 44.2 | 3 | F | 4 | 4 |
14.4 | 45.5 | 3½ | G | 5½ | 6⅓ |
14.8 | 46.8 | 4 | H | 7 | 6½ |
15.2 | 48.0 | 4½ | H½ | 8 | 8 |
15.6 | 49.3 | 5 | I½ | 9 | 9½ |
16.0 | 50.6 | 5½ | J½ | 10½ | 10¾ |
16.5 | 51.9 | 6 | L | 12 | 12¾ |
16.9 | 53.1 | 6½ | M | 13 | 14 |
17.3 | 54.4 | 7 | N | 14 | 15¼ |
17.7 | 55.7 | 7½ | P | 15 | 16½ |
18.2 | 57.0 | 8 | Q | 16 | 17¾ |
18.6 | 58.3 | 8½ | Q½ | 17 | 18½ |
19.0 | 59.5 | 9 | R½ | 18 | 20 |
19.4 | 60.8 | 9½ | S½ | 19 | 21 |
19.8 | 62.1 | 10 | T½ | 20 | 21¾ |
20.2 | 63.4 | 10½ | U½ | 22 | 22¾ |
20.6 | 64.6 | 11 | V½ | 23 | 24 |
21.0 | 65.9 | 11½ | W½ | 24 | 25¾ |
21.4 | 67.2 | 12 | Y | 25 | 27½ |
21.8 | 68.5 | 12½ | Z | 26 | 28¾ |
22.2 | 69.7 | 13 | – | 27 | 29¼ |
Chế tác và nhập khẩu từ châu Âu.
Diameter |
18mm |
---|
Đọc thêm về Chính sách vận chuyển và thanh toán.
Chưa có tài khoản?
Tạo Tài Khoản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.